Có 2 kết quả:
玳瑁壳 dài mào ké ㄉㄞˋ ㄇㄠˋ ㄎㄜˊ • 玳瑁殼 dài mào ké ㄉㄞˋ ㄇㄠˋ ㄎㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tortoise shell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tortoise shell
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0